Đơn hàng tối thiểu:
OK
24.181 ₫-27.490 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
15.272.029 ₫-22.908.044 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
20.363 ₫-76.361 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
445.435 ₫-458.161 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
63.634 ₫-76.361 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
19.091 ₫-23.672 ₫
/ Kilogram
11000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
17.817.367 ₫-24.180.713 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
21.508.108 ₫-21.889.908 ₫
/ Tấn hệ mét
22 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
16.545 ₫-20.363 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
19.090.036 ₫-21.635.375 ₫
/ Tấn hệ mét
22 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
10.944.954 ₫-19.090.036 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.273 ₫-20.363 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
14.254 ₫-22.399 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
19.853.638 ₫-25.427.928 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.800 ₫-30.035 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
20.363 ₫-25.454 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.727 ₫-35.635 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
21.636 ₫-27.999 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.453.382 ₫-50.906.763 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.909 ₫-27.999 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
4.716.457 ₫-5.502.533 ₫
/ Tấn
100 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.254 ₫-22.654 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
19.471.837 ₫-20.617.239 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
22.958.950 ₫-25.427.928 ₫
/ Tấn hệ mét
22 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
33.090 ₫-63.634 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
20.337.252 ₫-30.518.605 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
23.418 ₫-27.999 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
14.000 ₫-17.818 ₫
/ Kilogram
1100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
23.417.111 ₫-27.489.652 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Vật nuôi nhựa CZ-318 vật nuôi nguyên liệu thổi lớp chai vật liệu đặc biệt Polyethylene terephthalate
24.181 ₫-27.999 ₫
/ Kilogram
17000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
2.545.339 ₫-8.145.082 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
32.707.595 ₫-33.089.396 ₫
/ Tấn hệ mét
12 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
27.999 ₫-50.907 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.273 ₫-25.454 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
2.545.339 ₫-4.836.143 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.454 ₫-38.181 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
17.818 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
27.999 ₫-30.545 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
16.544.698 ₫-20.871.773 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
15.273 ₫-20.363 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
16.544.698 ₫-29.271.389 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.963 ₫-32.326 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
20.362.705 ₫-25.453.382 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
21.635.375 ₫-24.180.713 ₫
/ Tấn hệ mét
22 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
10.944.954 ₫-18.835.503 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.545 ₫-19.091 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
21.381 ₫-25.454 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.727 ₫-35.635 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu