Đơn hàng tối thiểu:
OK
483.599 ₫-2.265.278 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
763.577 ₫-1.272.628 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
661.767 ₫-2.036.205 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
483.599 ₫-1.501.702 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
483.599 ₫-763.577 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
509.052 ₫-3.054.308 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.599 ₫-763.577 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
636.314 ₫-2.036.205 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.577 ₫-1.527.154 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
381.789 ₫-509.052 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.577 ₫-1.527.154 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
890.840 ₫-1.399.891 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
407.241 ₫-4.276.031 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
27.997.816 ₫
/ Đơn vị
1 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
483.599 ₫-763.577 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
758.487 ₫-881.932 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.018.103 ₫-1.272.628 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Kinh Tế khung thép xây dựng kết cấu thép công nghiệp kim loại Xây Dựng Nhà Máy Nhà kho thép tiền chế
585.409 ₫-1.603.512 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.577 ₫-1.145.366 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.577 ₫-3.817.884 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
22.398.253 ₫-66.176.656 ₫
/ Đơn vị
1 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
509.052 ₫
/ Đơn vị
1 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
559.957 ₫-1.221.723 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
458.147 ₫-1.272.628 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
32.961.065 ₫-45.763.703 ₫
/ Đơn vị
1 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
50.905.120 ₫-203.620.479 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
305.431 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
119.628 ₫-127.263 ₫
/ Foot vuông/Feet vuông
1 Foot vuông/Feet vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
35.633.584 ₫-50.905.120 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
4.835.987 ₫-5.090.512 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
738.125 ₫-1.247.176 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.052 ₫-1.654.417 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.577 ₫-2.036.205 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
18.325.844 ₫-22.398.253 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
458.147 ₫-1.145.366 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
2.265.278 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
50.879.668 ₫-55.486.581 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
610.862 ₫-738.125 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.599 ₫-2.010.753 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.323 ₫-1.272.374 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
890.840 ₫-1.145.366 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Thùng Prefab Đơn Sang Trọng Di Chuyển Theo Yêu Cầu Hiện Đại Nhà Thép Nhà Nhỏ Tiền Chế Nhà Kho Mô Đun
99.264.984 ₫-145.079.591 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
763.577 ₫-1.654.417 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
636.314 ₫-2.545.256 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
3.461.549 ₫-6.744.929 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.577 ₫-1.018.103 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
407.240.957 ₫-432.693.517 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
25.452.560 ₫-30.543.072 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu