Đơn hàng tối thiểu:
OK
381.903 ₫-509.203 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
381.903 ₫-763.805 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
509.203 ₫-3.055.218 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
738.345 ₫-1.247.548 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
509.203 ₫-3.055.218 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
509.203 ₫-1.145.707 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.805 ₫-1.018.406 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Nhà kho kết cấu thép lớn kết cấu thép xây dựng kết cấu thép prefab xây dựng kết cấu thép công nghiệp
763.805 ₫-1.527.609 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.145.707 ₫-1.400.309 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.743 ₫-1.145.707 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.805 ₫-1.273.008 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
407.363 ₫-4.277.306 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
738.345 ₫-1.247.548 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.743 ₫-1.018.406 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
738.345 ₫-2.520.555 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
636.504 ₫-891.106 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.805 ₫-2.036.812 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.203 ₫-2.036.812 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
25.460.150 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.368.120 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
661.964 ₫-1.680.370 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.805 ₫-1.273.008 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
22.634.073 ₫-27.624.262 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
814.725 ₫-1.222.088 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.743 ₫-763.805 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
381.903 ₫-891.106 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
636.504 ₫-1.527.609 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
738.345 ₫-1.247.548 ₫
/ Mét vuông
10 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.069.327 ₫-1.273.008 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.203 ₫-1.909.512 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
509.203 ₫-1.273.008 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
682.332 ₫-2.006.260 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.273.008 ₫-1.527.609 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.247.548 ₫-2.265.954 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
381.903 ₫-4.277.306 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.018.406 ₫-1.273.008 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.805 ₫-3.819.023 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.743 ₫-891.106 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.909.512 ₫-2.036.812 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.550 ₫-1.527.355 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.273.008 ₫-1.654.910 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
572.854 ₫-598.314 ₫
/ Mét vuông
1500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
891.106 ₫-1.145.707 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
458.283 ₫-1.145.707 ₫
/ Mét vuông
600 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
636.504 ₫-1.527.609 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
661.964 ₫-2.240.494 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.743 ₫-1.273.008 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
572.854 ₫-1.145.707 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu