Đơn hàng tối thiểu:
OK
15.281.041 ₫-25.468.401 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
19.102 ₫-28.016 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
16.554.461 ₫-24.194.981 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
17.827.881 ₫-25.468.401 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
9.805.335 ₫-10.696.729 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
10.187.361 ₫-15.281.041 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
21.649 ₫-22.922 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
16.809.145 ₫-17.318.513 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.007.621 ₫-19.101.301 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.913.941 ₫-11.206.097 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.460.781 ₫-14.007.621 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.461 ₫-20.375 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
13.243.569 ₫-14.771.673 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.460.781 ₫-12.734.201 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.374.721 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.802.412 ₫-20.349.252 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.771.673 ₫-15.790.409 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.281.041 ₫-19.559.732 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.734.201 ₫-14.516.989 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.314.703 ₫-16.503.524 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.809.145 ₫-17.063.829 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.468.401 ₫-38.202.601 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.281.041 ₫-16.554.461 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.069.100 ₫-20.374.721 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.708.732 ₫-13.982.152 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.486.249 ₫-14.033.089 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
13.498.253 ₫-14.771.673 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.951.413 ₫-12.606.859 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.791 ₫-17.319 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.314.703 ₫-12.734.201 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
9.283.232 ₫-14.853.172 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.951.413 ₫-13.243.569 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.423.309 ₫-12.988.885 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.447.316 ₫-15.739.472 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.734.201 ₫-17.827.881 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
15.917.751 ₫-16.681.803 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.281.041 ₫-16.045.093 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.790.409 ₫-19.865.353 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.394.918 ₫-22.539.535 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.516.989 ₫-16.299.777 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.262.305 ₫-14.720.736 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Hot Bán Giá Thấp Cán Nóng Z200 Z275 Z181 Gi Nhúng Nóng Kẽm Hẹp Mạ Kẽm Dải Thép Cho Vật Liệu Xây Dựng
14.516.989 ₫-15.535.725 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.281.041 ₫-16.554.461 ₫
/ Tấn
9 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.460.781 ₫-13.243.569 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Dải thép mạ kẽm CuộN nóng cuộn dây thép mạ kẽm 0.8*16mm 19mm 32mm cán nguội kim loại mạ kẽm Dải thép
12.224.833 ₫-12.734.201 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.460.781 ₫-16.554.461 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Mạ kẽm thép dải với cạnh tranh nhất cung cấp nóng/cán nguội theo yêu cầu nóng bán kẽm tráng thép dải
12.734.201 ₫-14.771.673 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.460.781 ₫-14.007.621 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu