Đơn hàng tối thiểu:
OK
203.779 ₫-241.988 ₫
/ Kilogram
300 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
6.369 ₫-8.916 ₫
/ Mét
100 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
203.779 ₫-254.724 ₫
/ Kilogram
300 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
157.929 ₫-173.213 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
140.098.046 ₫-178.306.604 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
7.387 ₫-24.963 ₫
/ Mét
100 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
76.418 ₫
/ Cái
50 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
38.209 ₫-49.672 ₫
/ Mét
100 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
9.680 ₫-32.605 ₫
/ Mét
50 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
510 ₫-765 ₫
/ Đơn vị
10000 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
178.307 ₫-203.779 ₫
/ Kilogram
3000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.473 ₫-76.418 ₫
/ Mét
50 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
127.362 ₫-203.779 ₫
/ Kilogram
300 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
127.362 ₫-254.724 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
231.799 ₫-280.197 ₫
/ Cái
500 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
152.835 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
43.304 ₫-58.587 ₫
/ Mét
200 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
178.307 ₫-216.516 ₫
/ Kilogram
200 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.699 ₫-13.246 ₫
/ Cái
1000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
241.988 ₫-292.933 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
216.516 ₫-764.172 ₫
/ Kilogram
20 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
193.591 ₫-208.874 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
127.362 ₫-226.705 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.482 ₫-32.860 ₫
/ Mét
100 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
298.027 ₫-305.669 ₫
/ Kilogram
12 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.945 ₫-127.362 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
152.834.232 ₫-191.042.790 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
18.341 ₫-50.945 ₫
/ Mét
100 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
267.459.906 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
127.361.860 ₫-254.723.720 ₫
/ Bộ
5 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
67.757 ₫-78.201 ₫
/ Mét
500 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
57.313 ₫-58.587 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
191.043 ₫-216.516 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.737 ₫-56.040 ₫
/ Cái
50 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
22.926 ₫-25.473 ₫
/ Cái
300 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
203.779 ₫-226.705 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
178.307 ₫-216.516 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
509.448 ₫-636.810 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
43.813 ₫-50.945 ₫
/ Mét
500 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
38.209 ₫-76.418 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
835.494 ₫-1.174.277 ₫
/ Cái
15 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Giá cả cạnh tranh 0.1mm - 3mm cuzn30 H70 C2600 Brass Dải/Brass băng/Brass cuộn dây cho phần kim loại
133.220.506 ₫-173.212.130 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
211.395.216 ₫-226.704.111 ₫
/ Tấn
24 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
101.889.488 ₫-152.834.232 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
152.835 ₫-178.307 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
117.325.746 ₫-121.401.325 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
152.835 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
133.476 ₫-246.318 ₫
/ Kilogram
50 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu